Phiên âm : chè rèn.
Hán Việt : triệt nhậm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撤除職務。《文明小史》第一二回:「卻說上回書講到傅知府撤任, 省憲又委了新官, 前來管理這永順一府之事。」也作「撤職」。