VN520


              

撤任

Phiên âm : chè rèn.

Hán Việt : triệt nhậm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撤除職務。《文明小史》第一二回:「卻說上回書講到傅知府撤任, 省憲又委了新官, 前來管理這永順一府之事。」也作「撤職」。


Xem tất cả...