VN520


              

撤换

Phiên âm : chè huàn.

Hán Việt : triệt hoán.

Thuần Việt : bỏ cũ thay mới; cải tổ nhân sự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bỏ cũ thay mới; cải tổ nhân sự
撤去原有的,换上另外的(人或物)
chèhuàn rénxuǎn.
tuyển người mới thay thế người cũ.


Xem tất cả...