VN520


              

撤瑟

Phiên âm : chè sè.

Hán Việt : triệt sắt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古人遇父母有重病, 撤去琴瑟, 斷絕音樂, 以示孝意。語本《儀禮.既夕禮》:「有疾, 疾者齊, 養者皆齊, 撤琴瑟。」後指有人生病、死亡的意思。《聊齋志異.卷二.胡四姐》:「我今名列仙籍, 本不應再履塵世, 但感君情, 敬報撤瑟之期, 可早處分後事。」


Xem tất cả...