Phiên âm : chè sù.
Hán Việt : triệt tố.
Thuần Việt : rút đơn kiện; rút lại lời buộc tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rút đơn kiện; rút lại lời buộc tội指民事诉讼原告人或刑事诉讼起诉人请求停止对案件的起诉