VN520


              

撤脫

Phiên âm : chè tuō.

Hán Việt : triệt thoát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

臨時擺脫不顧。如:「沒想到他竟在緊要關頭撤脫了。」


Xem tất cả...