Phiên âm : chè fèi.
Hán Việt : triệt phế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 廢除, 取銷, .
Trái nghĩa : 成立, .
廢除、取消。如:「廢除不平等條約後, 所有租界一律撤廢。」