Phiên âm : chè gǎng.
Hán Việt : triệt cương.
Thuần Việt : rút lính gác; thu cảnh binh về.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rút lính gác; thu cảnh binh về撤掉哨兵也说"撤哨"