Phiên âm : chè mǒ.
Hán Việt : triệt mạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抹煞。《石點頭.卷六.乞丐婦重配鸞儔》:「只因眼裡無珠, 把一切當面風光, 撤抹了許多豪傑, 豈不可惜!」