VN520


              

撤离

Phiên âm : chè lí.

Hán Việt : triệt li.

Thuần Việt : rút lui khỏi; rời khỏi; tản cư; từ bỏ; li khai; lu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rút lui khỏi; rời khỏi; tản cư; từ bỏ; li khai; lui
撤退,离开


Xem tất cả...