Phiên âm : chè huàn.
Hán Việt : triệt hoán.
Thuần Việt : bỏ cũ thay mới; cải tổ nhân sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bỏ cũ thay mới; cải tổ nhân sự撤去原有的,换上另外的(人或物)chèhuàn rénxuǎn.tuyển người mới thay thế người cũ.