Phiên âm : chè chéng.
Hán Việt : triệt trừng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撤除職務, 依法懲治嚴辦。如:「一經查明他索賄情節屬實, 上級即將他撤懲。」