Phiên âm : zhuàng piàn.
Hán Việt : tràng phiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
招搖撞騙
♦Dối trá, lừa gạt. ◎Như: tha đáo xứ chiêu diêu tràng phiến 他到處招搖撞騙 hắn ở đâu cũng múa may phỉnh gạt.