VN520


              

撞凍

Phiên âm : zhuàng dòng.

Hán Việt : tràng 凍 .

Thuần Việt : mưa; sương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưa; sương. 云層內的水汽與冰晶反復撞擊, 凝結成水滴和小冰塊.


Xem tất cả...