VN520


              

撒滯殢

Phiên âm : sā zhì tì.

Hán Việt : tát trệ thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撒嬌耍賴。元.高文秀《黑旋風》第三折:「他煙支支的撒滯殢, 涎鄧鄧相調戲。」元.白樸《牆頭馬上》第二折:「我忙忙扯的鴛鴦被兒蓋, 翠冠兒懶摘, 畫屏兒緊挨, 是他撒滯殢把香羅帶兒解。」


Xem tất cả...