VN520


              

撂開手

Phiên âm : liào kāi shǒu.

Hán Việt : lược khai thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.撇開、不再過問。《紅樓夢》第二八回:「我知道你不理我, 我只說一句話, 從今以後撂開手。」2.手放得開。比喻經濟寬裕。《程乙本紅樓夢》第五九回:「這幾年著實寬綽了, 如今挪進來, 也算撂開手了, 還只無厭。」