Phiên âm : liào xià liǎn lái.
Hán Việt : lược hạ kiểm lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
沉下臉來, 表示憤怒或不高興。《紅樓夢》第二六回:「黛玉登時撂下臉來, 說道:『二哥哥, 你說什麼?』」