VN520


              

撂下臉來

Phiên âm : liào xià liǎn lái.

Hán Việt : lược hạ kiểm lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沉下臉來, 表示憤怒或不高興。《紅樓夢》第二六回:「黛玉登時撂下臉來, 說道:『二哥哥, 你說什麼?』」