VN520


              

撂地幫

Phiên âm : liào dì bāng.

Hán Việt : lược địa bang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

街頭賣藝的人。如:「街上又來了一群撂地幫。」也作「落地幫」。