VN520


              

撂過手

Phiên âm : liào guò shǒu.

Hán Việt : lược quá thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隨意放過去、放過不問了。《程乙本紅樓夢》第六五回:「他只意意思思的, 就撂過手了, 你叫我有什麼法兒?」