VN520


              

撂了

Phiên âm : liào le.

Hán Việt : lược liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俗稱人死了。如:「他已撂了好多年了。」也稱為「翹了」。