Phiên âm : liào kāi.
Hán Việt : lược khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撇開、丟下。《紅樓夢》第九六回:「若是如今和他說要娶寶姑娘, 竟把林姑娘撂開, 除非是他人事不知還可。」