VN520


              

撂開

Phiên âm : liào kāi.

Hán Việt : lược khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撇開、丟下。《紅樓夢》第九六回:「若是如今和他說要娶寶姑娘, 竟把林姑娘撂開, 除非是他人事不知還可。」