VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
撂地
Phiên âm :
liào dì.
Hán Việt :
lược địa .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
撂地賣藝.
撂下 (liào xià) : lược hạ
撂跤 (liào jiāo) : vật ngã
撂開 (liào kāi) : lược khai
撂挑子 (liào tiāo zi) : lược thiêu tử
撂地幫 (liào dì bāng) : lược địa bang
撂過手 (liào guò shǒu) : lược quá thủ
撂地 (liào dì) : lược địa
撂皮 (liào pí) : lược bì
撂開手 (liào kāi shǒu) : lược khai thủ
撂荒 (liào huāng) : lược hoang
撂下臉來 (liào xià liǎn lái) : lược hạ kiểm lai
撂手 (liào shǒu) : lược thủ
撂倒 (liào dǎo) : lược đảo
撂了 (liào le) : lược liễu