VN520


              

撂下

Phiên âm : liào xià.

Hán Việt : lược hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hạ xuống. ◎Như: đài thượng đích bố mạc dĩ tiệm tiệm lược hạ lai 臺上的布幕已漸漸撂下來.
♦Bỏ rơi, quẳng đi, ném đi, vứt đi. ◎Như: nhĩ chẩm năng lược hạ niên lão đích song thân nhi viễn tẩu tha hương? 你怎能撂下年老的雙親而遠走他鄉?