VN520


              

摳摳索索

Phiên âm : kōu kōu suǒ suǒ.

Hán Việt : khu khu tác tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指吝嗇、小器。如:「這個公司的老闆摳摳索索的, 看來不可能有什麼發展。」