Phiên âm : kōu xīn wā dù.
Hán Việt : khu tâm oạt đỗ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把心肚都挖出來。形容絞盡腦汁、苦心思索。如:「他摳心挖肚的趕了一夜的稿, 卻連個開頭也沒有擬好。」