VN520


              

摳字眼兒

Phiên âm : kōu zì yǎn r.

Hán Việt : khu tự nhãn nhi.

Thuần Việt : soi mói từng chữ; bới móc từng chữ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

soi mói từng chữ; bới móc từng chữ. 在字句上鉆研或 挑毛病.