Phiên âm : kōu zì yǎn r.
Hán Việt : khu tự nhãn nhi.
Thuần Việt : soi mói từng chữ; bới móc từng chữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
soi mói từng chữ; bới móc từng chữ. 在字句上鉆研或 挑毛病.