VN520


              

摳摟

Phiên âm : kōu lou.

Hán Việt : khu lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼睛凹陷。《紅樓夢》第五二回:「你只管睡吧!再熬上半夜, 明兒把眼睛摳摟了, 怎麼處!」