VN520


              

摳唆

Phiên âm : kōu suo.

Hán Việt : khu toa .

Thuần Việt : ì ạch; ì à ì ạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ì ạch; ì à ì ạch. 摳搜.