Phiên âm : kōu zhù.
Hán Việt : khu trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抓住。《三國演義》第四回:「卓氣力大, 兩手摳住;呂布便入, 揪倒伍孚。」