VN520


              

摳住

Phiên âm : kōu zhù.

Hán Việt : khu trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

抓住。《三國演義》第四回:「卓氣力大, 兩手摳住;呂布便入, 揪倒伍孚。」