Phiên âm : kōu pá.
Hán Việt : khu bái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不爽快、小氣。如:「要他這種出手摳扒的人主動請客, 得費一番心思才行。」