VN520


              

摳扒

Phiên âm : kōu pá.

Hán Việt : khu bái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不爽快、小氣。如:「要他這種出手摳扒的人主動請客, 得費一番心思才行。」