VN520


              

摳心挖膽

Phiên âm : kōu xīn wā dǎn.

Hán Việt : khu tâm oạt đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把心與膽都挖出來。形容真心誠意的待人。《孽海花》第四回:「罪過!罪過!照這種摳心挖膽的待你, 不想出在堂名中人!」