Phiên âm : cuī xiàn.
Hán Việt : tồi hãm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挫折破壞。《南史.卷一.宋武帝本紀》:「軍中多萬鈞神弩, 所至無不摧陷。」