VN520


              

摧陷

Phiên âm : cuī xiàn.

Hán Việt : tồi hãm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挫折破壞。《南史.卷一.宋武帝本紀》:「軍中多萬鈞神弩, 所至無不摧陷。」


Xem tất cả...