Phiên âm : yáo qínà hǎn.
Hán Việt : diêu kì nột hảm.
Thuần Việt : phất cờ hò reo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phất cờ hò reo (cổ vũ cho người đánh trận)古代打仗的时候,后面的人摇着旗子呐喊,给前面作战的人助威hò hét cổ động比喻替别人助长声势(多含贬义)