Phiên âm : bǎi zhóu.
Hán Việt : bãi trục.
Thuần Việt : cốt; trục; cầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cốt; trục; cầu (phần điều khiển bánh răng, một trong những linh kiện chủ yếu của đồng hồ, làm bằng thép tốt)摆轮的主轴,是钟表的主要零件之一, 用优质钢加工制成也叫天心摆杆