VN520


              

摆站

Phiên âm : bǎi zhàn.

Hán Việt : bãi trạm.

Thuần Việt : khổ dịch; lao động khổ sai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khổ dịch; lao động khổ sai
古代犯人被发往驿站当驿卒


Xem tất cả...