Phiên âm : bǎi zhàn.
Hán Việt : bãi trạm.
Thuần Việt : khổ dịch; lao động khổ sai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khổ dịch; lao động khổ sai古代犯人被发往驿站当驿卒