VN520


              

摆件

Phiên âm : bǎi jiàn.

Hán Việt : bãi kiện.

Thuần Việt : vật trang trí; đồ trang trí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật trang trí; đồ trang trí
用作摆设的工艺品
àntóu bǎijiàn
vật trang trí trên bàn
金银摆件
jīnyín bǎijiàn
đồ trang trí bằng vàng bạc


Xem tất cả...