Phiên âm : bǎi míng.
Hán Việt : bãi minh.
Thuần Việt : nói rõ; tuyên bố.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói rõ; tuyên bố说得明明白白暗示细节的确切性和表达的简洁性