VN520


              

摆明

Phiên âm : bǎi míng.

Hán Việt : bãi minh.

Thuần Việt : nói rõ; tuyên bố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói rõ; tuyên bố
说得明明白白暗示细节的确切性和表达的简洁性


Xem tất cả...