VN520


              

摆手

Phiên âm : bǎi shǒu.

Hán Việt : bãi thủ.

Thuần Việt : xua tay; khoát tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xua tay; khoát tay
摇手
tā liánmáng bǎishǒu , jiào dàjiā bùyào xiào .
anh ta vội vã xua tay, bảo mọi người đừng cười.
vẫy tay; gật đầu ra hiệu
招手
他俩在路上见了没有说话, 只摆了下手.
tāliǎ zài lùshàng jiàn le méiyǒu shuōhuà , zh


Xem tất cả...