VN520


              

摆平

Phiên âm : bǎi píng.

Hán Việt : bãi bình.

Thuần Việt : công bằng; đối xử công bằng; xử lý công bằng; khôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

công bằng; đối xử công bằng; xử lý công bằng; không thiên vị; giải quyết công bằng; san bằng; giữ cho cân bằng
放平,比喻公平处理或使各方面平衡
trừng trị; trừng phạt; phạt; xử phạt; dọn dẹp
惩治;收拾


Xem tất cả...