VN520


              

摆布

Phiên âm : bǎi bu.

Hán Việt : bãi bố.

Thuần Việt : an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạn
安排;布置
zhè jiān wūzǐ bǎibù dé shífēn yǎzhì.
cách bài trí của căn phòng này thật trang nhã.
thao túng; chi phối; điều khiển (hành động của người khác)


Xem tất cả...