Phiên âm : bǎi jiàn.
Hán Việt : bãi kiện.
Thuần Việt : vật trang trí; đồ trang trí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật trang trí; đồ trang trí用作摆设的工艺品àntóu bǎijiànvật trang trí trên bàn金银摆件jīnyín bǎijiànđồ trang trí bằng vàng bạc