Phiên âm : qiǎng xián.
Hán Việt : thưởng hiềm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有搶劫嫌疑的人。例警方根據線索查到幾名搶嫌, 正進一步偵訊中。有搶劫嫌疑的人。如:「警方根據線索查到幾名搶嫌, 正進一步偵訊中。」