VN520


              

搶嫌

Phiên âm : qiǎng xián.

Hán Việt : thưởng hiềm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有搶劫嫌疑的人。例警方根據線索查到幾名搶嫌, 正進一步偵訊中。
有搶劫嫌疑的人。如:「警方根據線索查到幾名搶嫌, 正進一步偵訊中。」


Xem tất cả...