VN520


              

搶地

Phiên âm : qiāng dì.

Hán Việt : thưởng địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以頭觸地。《戰國策.魏策四》:「布衣之怒, 亦免冠徒跣, 以頭搶地爾。」《漢書.卷六十二.司馬遷傳》:「見獄吏, 則頭搶地。」


Xem tất cả...