Phiên âm : qiǎng gōng.
Hán Việt : thưởng công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭先進攻。例距離比賽終場只剩下一分鐘, 落後的一方不斷找機會搶攻。爭先進攻。如:「距離比賽終場只剩下一分鐘, 落後的一方不斷找機會搶攻。」