VN520


              

搶攻

Phiên âm : qiǎng gōng.

Hán Việt : thưởng công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭先進攻。例距離比賽終場只剩下一分鐘, 落後的一方不斷找機會搶攻。
爭先進攻。如:「距離比賽終場只剩下一分鐘, 落後的一方不斷找機會搶攻。」


Xem tất cả...