Phiên âm : qiǎng shǒu.
Hán Việt : thưởng thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 滯銷, .
商品暢銷, 極受群眾喜愛。例這本書極為搶手, 因而一版再版。商品暢銷, 極受群眾喜愛。如:「這家餅店的蛋捲極為搶手, 店裡總是聚集著購買的人潮。」