VN520


              

搶上

Phiên âm : qiǎng shàng.

Hán Việt : thưởng thượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

急促的往前走。《儒林外史》第一回:「翟買辦搶上幾步, 忙去敲門。」《文明小史》第三十五回:「做官的人從裡面走出來, 街上突然來了一個西裝的少年, 舉起手槍對準它便放, 卻被這做官的搶上一步, 一手擋住。」


Xem tất cả...