VN520


              

搶生吃

Phiên âm : qiǎng shēng chī.

Hán Việt : thưởng sanh cật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

食物仍是生的就搶著吃。比喻爭先下手。元.關漢卿《救風塵》第三折:「我和你搶生吃哩, 不是妳妳在這裡, 我打殺你。」


Xem tất cả...