Phiên âm : bān yùn.
Hán Việt : bàn vận.
Thuần Việt : vận chuyển; vận tải; chuyên chở; chuyển tải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vận chuyển; vận tải; chuyên chở; chuyển tải (lượng đồ đạc lớn từ nơi này đến nơi khác ); lôi kéo. 把大量的東西從一處運到另一處.