Phiên âm : bān chún juē zuǐ.
Hán Việt : bàn thần quyệt chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搬弄脣舌, 撅起嘴。形容生氣的樣子。如:「他的脾氣不好, 爸爸才說兩句, 他便搬脣撅嘴, 忿忿不平。」《醒世姻緣傳》第三回:「兒淚眼愁眉, 養娘婢女, 搬脣撅嘴。大眼看小眼, 說了幾句淡話。」