VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
搬演
Phiên âm :
bān yǎn.
Hán Việt :
bàn diễn.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
搬演故事
搬唇遞舌 (bān chún dì shé) : đâm bị thóc, chọc bị gạo; đưa môi chuyển lưỡi
搬弄是非 (bān nòng shì fēi) : đâm bị thóc, chọc bị gạo; xúi giục; gây xích mích;
搬起石頭打自己的腳 (bān qǐ shí tou dǎ zì jǐ de jiǎo) : gậy ông đập lưng ông; tưởng rằng hại người, ai dè
搬走 (bān zǒu) : bàn tẩu
搬斤播兩 (bān jīn bò liǎng) : bàn cân bá lưỡng
搬唇递舌 (bān chún dì shé) : đâm bị thóc, chọc bị gạo; đưa môi chuyển lưỡi
搬磚砸腳 (bān zhuān zá jiǎo) : bàn chuyên tạp cước
搬楦頭 (bān xuàn tóu) : bàn huyên đầu
搬開 (bān kāi) : bàn khai
搬運作用 (bān yùn zuò yòng) : bàn vận tác dụng
搬家 (bān jiā) : bàn gia
搬請 (bān qǐng) : bàn thỉnh
搬迁 (bān qiān) : dời; chuyển; di chuyển; xê dịch; đổi chỗ; dời chỗ
搬遷 (bān qiān) : bàn thiên
搬嘴 (bān zuǐ) : bàn chủy
搬兵 (bān bīng) : điều binh; tăng viện; tiếp viện; xin viện binh; tă
Xem tất cả...