Phiên âm : bān zhǐ.
Hán Việt : bàn chỉ.
Thuần Việt : đê khâu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đê khâu (may vá). 扳指兒. 用翠、玉做成的戴于右手.